KỈ NIỆM 40 NĂM TRƯỜNG VIẾT VĂN NGUYỄN DU (1979 - 2019)
DANH SÁCH HỌC VIÊN
TRƯỜNG VIẾT VĂN NGUYỄN DU KHÓA I (1979 – 1982)
Số TT | Họ và tên | Bút danh | Năm sinh | Nơi sinh |
1 | Phạm Vương Túc | Vương Anh | 2/9/1944 | Thanh Hóa |
2 | Bùi Công Bính | | 1/1/1937 | Thái Bình |
3 | Lê Văn Sen | Anh Chi | 20/8/1947 | Thanh Hóa |
4 | Ngô Thị Kim Cúc | | 17/4/1951 | Quảng Nam |
5 | Lâm Thị Mỹ Dạ | | 18/9/1949 | Quảng Bình |
6 | Ngô Viết Dinh | | 5/3/1940 | Hà Tây |
7 | Phạm Trung Đỉnh | Trung Trung Đỉnh | 20/8/1949 | Hải Phòng |
8 | Nguyễn Xuân Đức | Xuân Đức | 4/1/1947 | Quảng Trị |
9 | Nguyễn Đức Vụ | Vũ Đức Nguyên | 17/10/1945 | Ninh Bình |
10 | Nguyễn Hoa | Hồng Kỳ | 12/2/1947 | Nam Hà |
11 | Phạm Hoa | | 20/1/1952 | Thanh Hóa |
12 | Đỗ Thị Hòa | Đỗ Thị Hiền Hòa | 27/5/1950 | Hải Hưng |
13 | Ngô Xuân Hội | | 20/4/1953 | Nghệ An |
14 | Nguyễn Trí Huân | | 20/9/1947 | Hà Nội |
15 | Lê Xuân Khoa | | 10/1940 | Hà Tĩnh |
16 | Bùi Đình Kính | Đình Kính | 10/4/1945 | Hà Tĩnh |
17 | Chu Văn Lai | Chu Lai | 5/2/1946 | Hải Hưng |
18 | Võ Mạnh Lập | | 1/1/1938 | Quảng Trị |
19 | Nguyễn Tùng Linh | Tùng Linh | 2/3/1946 | Hải Phòng |
20 | Mã A Lềnh | | 10/3/1943 | Lào Cai |
21 | Thái Bá Lợi | | 8/4/1945 | Nghệ An |
22 | Lê Xuân Mai | | 6/1/1945 | Vĩnh Phú |
23 | Nguyễn Đức Mậu | | 14/1/1948 | Nam Hà |
24 | Phạm Thị Tuyết Bông | Lê Thị Mây | 12/1/1949 | Quảng Bình |
25 | Phan Tân Minh | Chinh Văn | 16/4/1945 | Quảng Nam |
26 | Nguyễn Ngọc Mộc | | 24/3/1944 | Nam Hà |
27 | Ma Trường Nguyên | | 17/5/1944 | Bắc Thái |
28 | Dương Duy Ngữ | | 10/7/1943 | Hà Tây |
29 | Trần Nhương | | 17/12/1942 | Vĩnh Phú |
30 | Nguyễn Minh Nghiệp | Trúc Phương | 12/1/1951 | Cửu Long |
31 | Cao Duy Thảo | | 1/1/1943 | Bình Định |
32 | Đào Thắng | | 10/8/1946 | Nam Ninh |
33 | Nguyễn Hữu Thỉnh | Vũ Hữu | 15/2/1942 | Vĩnh Phú |
34 | Nguyễn Hoàng Thu | | 10/2/1947 | Phú Khánh |
35 | Khuất Quang Thụy | | 12/1/1950 | Hà Tây |
36 | Nguyễn Thị Đạo Tĩnh | | 5/1/1950 | Nam Định |
37 | Trần Anh Trang | | 16/8/1946 | Hà Bắc |
38 | Phạm Đình Trọng | | 10/8/1944 | Hải Hưng |
39 | Nguyễn Khắc Trường | Thao Trường | 6/7/1946 | Bắc Thái |
40 | Lê Văn Vọng | | 1/1/1947 | Thanh Hóa |
41 | Vũ Văn Hào | Hào Vũ | 20/9/1950 | Hải Phòng |
42 | Thái Vượng | | 5/8/1942 | Vĩnh Phú |
43 | NGUYỄN TRỌNG TẠO | | 1947 | NGHỆ AN |
44 | NGUYỄN THỤY KHA | | | Hải Phòng |
TNc: Trong 44 học viên khóa 1 đã có 5 học viên đi xa. Đó là các nhà văn THÁI VƯỢNG, BÙI CÔNG BÍNH, DƯƠNG DUY NGỮ, VŨ ĐỨC NGUYÊN, NGUYỄN TRỌNG TẠO.
DANH SÁCH HỌC VIÊN
TRƯỜNG VIẾT VĂN NGUYỄN DU KHÓA II (1982 – 1985)
Số TT | Họ và tên | Bút danh | Năm sinh | Nơi sinh |
1 | Phạm Đức Ban | Đức Ban | 10/1/1949 | Hà Tĩnh |
2 | Phùng Khắc Bắc | | 17/1/1944 | Hà Nội |
3 | Hà Đình Cẩn | | 21/3/1945 | Vĩnh Phú |
4 | Đỗ Bảo Châu | | 12/1/1946 | Hà Nội |
5 | Đinh Văn Chinh | Văn Chinh | 3/2/1948 | Thái Bình |
6 | Phạm Ngọc Chiểu | | 29/10/1945 | Hà Nam Ninh |
7 | Nguyễn Kim Chuông | | 9/9/1945 | Hải Phòng |
8 | Nguyễn Văn Chương | | 2/12/1945 | Hà Sơn Bình |
9 | Trần Dũng | | 12/2/1949 | Nam Định |
10 | Trần Hiệp | | 30/5/1958 | Hà Nội |
11 | Phạm Thị Sông Hồng | | 21/4/1946 | Nghĩa Bình |
12 | Pờ Sảo Mìn | | 10/10/1946 | Lào Cai |
13 | Lê Đức Nam | Lê Hoài Nam | 12/9/1953 | Nam Hà |
14 | Đỗ Minh Phong | Đặng Ái | 15/10/1948 | Thanh Hóa |
15 | Trần Quang Quý | | 2/1/1955 | Vĩnh Phú |
16 | Hứa Vĩnh Sước | Y Phương | 21/12/1948 | Cao Bằng |
17 | Trần Thị Nhật Tân | | 5/9/1944 | Nam Hà |
18 | Đinh Quang Thanh | Đinh Thành Nam | 10/9/1952 | Vĩnh Phú |
19 | Nguyễn Kim Thành | Thanh Kim | 8/12/1948 | Hà Nội |
20 | Phạm Thị Minh Thư | | 5/3/1956 | Nghệ An |
21 | Trần Quốc Thực | | 6/8/1948 | Nam Hà |
22 | Nguyễn Quang Tính | | 10/6/1952 | Hà Nội |
23 | Nguyễn Trác | | 20/10/1945 | Hải Hưng |
24 | Trần Văn Tự | Trần Tự | 1/5/1939 | Hải Phòng |
25 | Hoàng Phương Nhâm | | 10/2/1958 | Nam Hà |
26 | Nguyễn Lập Em | | | |
DANH SÁCH HỌC VIÊN
TRƯỜNG VIẾT VĂN NGUYỄN DU KHÓA III (1986 – 1989)
Số TT | Họ và tên | Bút danh | Năm sinh | Nơi sinh |
1 | Đỗ Văn Nhâm | | 1952 | Hà Nam Ninh |
2 | Nguyễn Hữu Các | | 1950 | Nghệ Tĩnh |
3 | Nguyễn Văn Đệ | | 1957 | Thanh Hóa |
4 | Trương Vĩnh Tuấn | | 1948 | Vĩnh Phú |
5 | Nguyễn Tiến Dũng | | 1957 | Bình Trị Thiên |
6 | Lưu Ngọc Chiến | | 1947 | Hà Nội |
7 | Lê Xuân Giang | | 1947 | Thanh Hóa |
8 | Hồ Hồng Trâm | | 1949 | Nghệ Tĩnh |
9 | Nguyễn Quốc Trung | | 1956 | Nghệ Tĩnh |
10 | Nguyễn Thái Sơn | | 1956 | Nghệ Tĩnh |
11 | Hoàng Dương Quý | Hoàng Quảng Uyên | 1948 | Cao Bằng |
12 | Hoàng Ấu Phương | Bảo Ninh | 1952 | Bình Trị Thiên |
13 | Hồ Trung Tú | | 1960 | Quảng Nam Đà Nẵng |
14 | Đặng Vương Hưng | | 1958 | Hải Hưng |
15 | Đặng Thị Vân Khanh | | 1961 | Gò Công |
16 | Vũ Xuân Hương | | 1956 | Thanh Hóa |
17 | Dương Kiều Minh | Kiều Minh | 1960 | Hà Nội |
18 | Trương Văn Ngọc | | 1950 | Quảng Nam Đà Nẵng |
19 | Đoàn Thị Ký | | 1950 | Hà Bắc |
20 | Nguyễn Thái Nguyên | | 1962 | Minh Hải |
21 | Nguyễn Khắc Thạch | | 1948 | Nghệ Tĩnh |
22 | Phạm Văn Đức | Phạm Đức | 1945 | Hải Hưng |
DANH SÁCH HỌC VIÊN
TRƯỜNG VIẾT VĂN NGUYỄN DU KHÓA IV (1989 – 1992)
Số TT | Họ và tên | Bút danh | Năm sinh | Nơi sinh |
1 | Tạ Viết Đãng | Tạ Duy Anh | 7/8/1960 | Hà Tây |
2 | Vũ Hữu Sự | | 18/4/1956 | Thái Bình |
3 | Phạ Thị Xuân Ban | Y Ban | 1/7/1961 | Ninh Bình |
4 | Mai Ngọc Tuyền | | 24/9/1961 | Nam Hà |
5 | Hoàng Tố Mai | | 10/7/1972 | Hà Nội |
6 | Nguyễn Văn Thịnh | | 24/6/1959 | Nam Hà |
7 | Trần Lê Tuấn | | 13/6/1964 | Bình Định |
8 | Nguyễn Hữu Đàm | | 12/6/1953 | Hà Tĩnh |
9 | Đỗ Thị Thu Hiên | | 25/5/1969 | Vĩnh Phú |
10 | Võ Xuân Hà | | 20/4/1959 | Huế |
11 | Bùi Đức Khiêm | | 25/12/1951 | Hòa Bình |
12 | Nguyễn Quốc Trí | | 11/7/1955 | Tuyên Quang |
13 | Nguyễn Cao Sơn | Cao Duy Sơn | 28/4/1956 | Cao Bằng |
14 | Khuất Biên Hòa | | 20/6/1948 | Hà Tây |
15 | Tạ Quang Bảo | Tạ Bảo | 20/9/1954 | Hà Tây |
16 | Nguyễn Thị Dương | Thùy Dương | 2/1/1960 | Hải Hưng |
17 | Trịnh Bích Ngân | | 19/6/1960 | Minh Hải |
18 | Đàm Thị Ngọc | Quỳnh Ngọc | 14/7/1967 | Nghệ An |
19 | Lương Minh Dũng | | 27/8/1963 | Hà Nội |
20 | Nguyễn Thành Phong | | 1/1/1960 | Thái Bình |
21 | Đỗ Văn Tri | | 1943 | Hà Tây |
22 | Đoàn Thị Lam Luyến | | 14/6/1953 | Hải Hưng |
23 | Vũ Hiển | | 5/12/1950 | Hải Phòng |
24 | Nguyễn Lương Ngọc | | 4//1958 | Hà Tây |
25 | Dương Văn Thuấn | Dương Thuấn | 7/7/1957 | Cao Bằng |
26 | Nguyễn Minh Thông | | 12/4/1963 | Nghệ An |
27 | Nguyễn Bình Phương | | 29/12/1966 | Bắc Thái |
28 | Phạm Quang Khải | Phạm Khải | 20/3/1968 | Hà Nội |
29 | Đỗ Hữu Lời | Đỗ Hoàng | 1/10/1952 | Quảng Bình |
30 | Cao Tất Tịnh | | 1/10/1954 | Quảng Trị |
31 | Lê Mạnh Tuấn | | 21/2/1956 | Hải Hưng |
32 | Nguyễn Thị Thu Hương | | 19/3/1967 | Hà Nội |
33 | Vũ Hữu Trường Điền | | 20/6/1971 | Hải Hưng |
DANH SÁCH HỌC VIÊN
TRƯỜNG VIẾT VĂN NGUYỄN DU KHÓA V (1992 – 1996)
Số TT | Họ và tên | Bút danh | Năm sinh | Nơi sinh |
1 | Lê Thị Hồng Nga | Dạ Ngân | 1952 | Hậu Giang |
2 | Nguyễn Phúc Thành | | 6/1965 | Hà Nội |
3 | Nguyễn Xuân Trường | | 4/1959 | Thanh Hóa |
4 | Nguyễn Thị Hằng | | 12/1957 | Hà Nội |
5 | Vũ Như Trừ | Vũ Đảm | 10/1966 | Thái Bình |
6 | Nguyễn Thị Hiền | | 10/1957 | Thái Bình |
7 | Hoàng Gia Minh | | 3/1970 | Hưng Yên |
8 | Lê Văn Công | | 9/1958 | Hà Tĩnh |
9 | Đặng Thị Thanh Hương | | 11/1966 | Yên Bái |
10 | Nguyễn Ngọc Phú | | 3/1959 | Hà Tĩnh |
11 | Lê Thu Thùy | | 5/1973 | Quảng Nam |
12 | Lương Ngọc An | | 11/1965 | Hà Nội |
13 | Bùi Thị Hạnh | | 3/1966 | Hà Tây |
14 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | | 7/1974 | Hưng Yên |
15 | Nguyễn Tiến Quyết | | 10/1974 | Hà Tây |
16 | Nguyễn Thị Hòa Bình | | 5/1975 | Thái Bình |
17 | Đinh Quế Lan | | 8/1959 | Ninh Bình |
18 | Đào Thị Phong Lan | | 3/1959 | Thanh Hóa |
19 | Trần Quang Hải | | 3/1975 | Ninh Bình |
20 | Chu Thị Thơm | | 1/1962 | Hà Tây |
21 | Ngô Thị Thu Ngân | | 11/1975 | Thái Bình |
22 | Vũ Thị Thu Huế | | 3/1975 | Thái Bình |
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐÃ TỐT NGHIỆP
TRƯỜNG VIẾT VĂN NGUYỄN DU KHÓA VI (2002)
Số TT | Họ và tên | Bút danh | Năm sinh | Nơi sinh |
1 | Phạm Kim Anh | | 27/11/1978 | Hà Nội |
2 | Dương Thị Ngọc Bích | | 05/8/1981 | Thanh Hóa |
3 | Đoàn Thanh Bình | | 11/11/1967 | Ninh Thuận |
4 | Vũ Thị Kim Chi | | 0/1/1970 | Lạng Sơn |
5 | Nguyễn Lê Chung | | 15/5/1980 | Hà Nội |
6 | Lý Hùng Dũng | | 19/5/1966 | Lạng Sơn |
7 | Nguyễn Trần Dũng | | 27/11/1981 | Hà Nội |
8 | Phạm Thị Duyên | | 2/11/1979 | Ninh Bình |
9 | Đào Bá Đoàn | | 4/3/1971 | Hải Dương |
10 | Nguyễn Minh Giang | | 26/5/1981 | Thái Nguyên |
11 | Dương Quốc Hải | | 3/8/1964 | Bắc Kạn |
12 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | | 31/8/1980 | Nam Định |
13 | Lê Thu Hiền | | 6/9/1981 | Hưng Yên |
14 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | 14/3/1976 | Hòa Bình |
15 | Khiếu Thị Hoài | | 22/2/1979 | Thái Bình |
16 | Tống Lam Hồng | | 6/5/1977 | Nam Định |
17 | Nguyễn Vinh Huỳnh | | 20/3/1971 | Hà Nội |
18 | Đinh Thị Thu Hương | | 19/4/1981 | Nam Định |
19 | Trần Thị Kim | | 4/3/1981 | Nghệ An |
20 | Phùng Văn Khai | | 1/10/1973 | Hà Nội |
21 | Trần Thị Ngọc Lan | | 12/7/1979 | Thanh Hóa |
22 | Lê Cẩm Lê | | 23/7/1981 | Hà Tĩnh |
23 | Ngô Hồng Nga | | 14/12/1975 | Hà Nội |
24 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | | 22/1/1969 | Hà Nội |
25 | Bùi Thị Tuyết Nhung | | 22/10/1978 | Nam Định |
26 | Nguyễn Văn Ninh | | 2/9/1973 | Thanh Hóa |
27 | Nguyễn Thị Minh Thi | | 7/8/1981 | Hà Tây |
28 | Vũ Thị Thiệu | | 1/2/1965 | Quảng Ninh |
29 | Kha Thị Thường | | 2/4/1979 | Nghệ An |
30 | Nguyễn Thị Kim Uyên | | 1/12/1972 | Phú Thọ |
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐÃ TỐT NGHIỆP
TRƯỜNG VIẾT VĂN NGUYỄN DU KHÓA VII (2002 - 2006)
Số TT | Họ và tên | Bút danh | Năm sinh | Nơi sinh |
1 | Cao Thị Vân Anh | | 6/1/1984 | Ba Vì |
2 | Nguyễn Thị Cẩm | | 13/4/1983 | Tuyên Quang |
3 | Nguyễn Thị Dịu | | 12/2/1984 | Hà Nội |
4 | Phạm Hương Giang | | 19/5/1984 | Vĩnh Phúc |
5 | Nguyễn Lan Hương | | 4/11/1979 | Hà Nội |
6 | Tạ Bá Hương | | 9/4/1977 | Tuyên Quang |
7 | Nguyễn Thị Hồng Hà | | 12/11/1979 | Nghệ An |
8 | Nguyễn Thế Hùng | | 16/1/1972 | Hà Tĩnh |
9 | Nguyễn Thu Hiền | | 9/3/1983 | Hà Nội |
10 | Phạm Ngọc Huệ | | 10/6/1983 | Vĩnh Phúc |
11 | Phạm Thị Ngọc Lương | | 13/11/1981 | Hải Phòng |
12 | Bùi Thị Thu Lê | | 17/12/1984 | Hà Tây |
13 | Nguyễn Thanh Loan | | 10/9/1984 | Hà Tây |
14 | Bùi Thị Thúy Mơ | | 11/10/1983 | Ninh Bình |
15 | Lê Thị Nguyệt Minh | | 28/3/1984 | Hà Nam Ninh |
16 | Lưu Thị Nga | | 25/7/1982 | Thanh Hóa |
17 | Phạm Thị Nhài | | 28/2/1982 | Ninh Bình |
18 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | 19/4/1985 | Hà Nam Ninh |
19 | Bùi Thị Thu Phương | | 14/9/1983 | Thái Nguyên |
20 | Nguyễn Lan Phương | | 7/11/1984 | Hà Nội |
21 | Bùi Văn Phúc | | 10/9/1954 | Nam Hà |
22 | Nguyễn Văn Quân | | 15/12/1981 | Hà Tĩnh |
23 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | 6/8/1984 | Nam Định |
24 | Nguyễn Chiến Thắng | | 20/9/1982 | Hà Nội |
25 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | 20/7/1982 | Bắc Ninh |
26 | Nguyễn Thị Thúy | | 17/5/982 | Thanh Hóa |
27 | Võ Thị Thúy | | 2/7/1983 | Nghệ An |
28 | Đỗ Viết Thụy | | 12/10/1969 | Hà Tây |
29 | Trương Thị Thuận | | 17/7/1983 | Hải Phòng |
30 | Nguyễn Giáng Tiên | | 8/12/1984 | Thanh Hóa |
31 | Nguyễn Văn Toàn | | 19/9/1960 | Quảng Ngãi |
32 | Nguyễn Thị Trang | | 20/9/1982 | Thanh Hóa |
33 | Từ Nữ Triệu Vương | | 30/4/1980 | Hà Nội |
34 | Đặng Thị Hải Yến | | 26/3/1983 | Vĩnh Phúc |
DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA 8
Tạ Đức | An | 10/9/1984 | Bắc Giang | |
Đỗ Huyền | Anh | 10/4/1988 | Hải Dương | |
Nguyễn Thái | Anh | 5/10/1988 | Nghệ An | |
Lê Văn | Bảo | 20/10/1987 | Thanh Hoá | |
Vũ Thị | Biên | 6/5/1988 | Hải Dương | |
Đinh Thị Thanh | Bình | 20/10/1987 | Hà Tây | |
Cao Thị Hồng | Cảnh | 6/8/1988 | Phú Thọ | |
Lê Cẩm Vân | Chi | 6/8/1988 | Sơn La | |
Đặng Thị Lan | Chinh | 13/06/1988 | Nam Định | |
Trần Đức | Cường | 19/09/1977 | Hưng Yên | |
Đàm Thị Thuỳ | Dương | 26/10/1988 | Đăk Lắk | |
Nguyễn Ngọc | Hải | 30/04/1986 | Thanh Hoá | |
Trần Hoàng | Hoàng | 10/2/1988 | Nghệ An | |
Lê Thị | Huệ | 18/06/1988 | Hưng Yên | |
Phạm Văn | Khoa | 14/11/1984 | Nam Định | |
Hà Thị Bích | Lệ | 8/12/1988 | Phú Thọ | |
Nguyễn Thị Tố | Loan | 2/7/1987 | Thanh Hoá | |
Trần Văn | Lơng | 18/8/1986 | Hà Tây | |
Hoàng | Nghĩa | 2/12/1986 | Nghệ An | |
Lê Thị | Ngọc | 3/4/1985 | Hà Tây | |
Nguyễn Thị | Nguyệt | 2/4/1982 | Hà Nam | |
Nguyễn Thị | Nết | 11/1/1988 | Hà Nội | |
Nguyễn Thị Khiêm | Nhu | 1/1/1987 | Đắc Lắc | |
Lương Thị Trang | Nhung | 12/11/1987 | Hải Phòng | |
Đỗ Thị Lệ | Quyên | 28/02/1988 | Bắc Ninh | |
Nguyễn Anh | Thế | 13/10/1988 | Bắc Giang | |
Trần Thị Cẩm | Thơ | 16/01/1987 | Hà Tĩnh | |
Hoàng Văn | Thuấn | 10/11/1985 | Nghệ An | |
Nguyễn Thị Huyền | Trang | 24/03/1988 | Bắc Giang | |
Vũ Thị Huyền | Trang | 2/7/1987 | Phú Thọ | |
Nguyễn Vũ Hương | Trà | 15/01/1990 | Hà Nội | |
Nguyễn Huy | Tuấn | 12/1/1986 | Hà Tây | |
Trần Thị | Tơi | 14/03/1986 | Lạng Sơn | |
Vũ Thị | Vân | 18/04/1981 | Nam Định | |
Nguyễn Thị Hoa | Xuân | 18/09/1982 | Thanh Hoá | |
Bùi Kim | Yến | 6/6/1988 | Hà Tây | |
Vũ Thuý | Vân | 28/05/1986 | Ninh Bình | |
DANH SÁCH HỌC VIÊN KHÓA 9
Tạ Đức
|
An
|
10/9/1984
|
Bắc Giang
|
|
Đỗ Huyền
|
Anh
|
10/4/1988
|
Hải Dương
|
|
Nguyễn Thái
|
Anh
|
5/10/1988
|
Nghệ An
|
|
Lê Văn
|
Bảo
|
20/10/1987
|
Thanh Hoá
|
|
Vũ Thị
|
Biên
|
6/5/1988
|
Hải Dương
|
|
Đinh Thị Thanh
|
Bình
|
20/10/1987
|
Hà Tây
|
|
Cao Thị Hồng
|
Cảnh
|
6/8/1988
|
Phú Thọ
|
|
Lê Cẩm Vân
|
Chi
|
6/8/1988
|
Sơn La
|
|
Đặng Thị Lan
|
Chinh
|
13/06/1988
|
Nam Định
|
|
Trần Đức
|
Cường
|
19/09/1977
|
Hưng Yên
|
|
Đàm Thị Thuỳ
|
Dương
|
26/10/1988
|
Đăk Lắk
|
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
30/04/1986
|
Thanh Hoá
|
|
Trần Hoàng
|
Hoàng
|
10/2/1988
|
Nghệ An
|
|
Lê Thị
|
Huệ
|
18/06/1988
|
Hưng Yên
|
|
Phạm Văn
|
Khoa
|
14/11/1984
|
Nam Định
|
|
Hà Thị Bích
|
Lệ
|
8/12/1988
|
Phú Thọ
|
|
Nguyễn Thị Tố
|
Loan
|
2/7/1987
|
Thanh Hoá
|
|
Trần Văn
|
Lơng
|
18/8/1986
|
Hà Tây
|
|
Hoàng
|
Nghĩa
|
2/12/1986
|
Nghệ An
|
|
Lê Thị
|
Ngọc
|
3/4/1985
|
Hà Tây
|
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
2/4/1982
|
Hà Nam
|
|
Nguyễn Thị
|
Nết
|
11/1/1988
|
Hà Nội
|
|
Nguyễn Thị Khiêm
|
Nhu
|
1/1/1987
|
Đắc Lắc
|
|
Lương Thị Trang
|
Nhung
|
12/11/1987
|
Hải Phòng
|
|
Đỗ Thị Lệ
|
Quyên
|
28/02/1988
|
Bắc Ninh
|
|
Nguyễn Anh
|
Thế
|
13/10/1988
|
Bắc Giang
|
|
Trần Thị Cẩm
|
Thơ
|
16/01/1987
|
Hà Tĩnh
|
|
Hoàng Văn
|
Thuấn
|
10/11/1985
|
Nghệ An
|
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
24/03/1988
|
Bắc Giang
|
|
Vũ Thị Huyền
|
Trang
|
2/7/1987
|
Phú Thọ
|
|
Nguyễn Vũ Hương
|
Trà
|
15/01/1990
|
Hà Nội
|
|
Nguyễn Huy
|
Tuấn
|
12/1/1986
|
Hà Tây
|
|
Trần Thị
|
Tơi
|
14/03/1986
|
Lạng Sơn
|
|
Vũ Thị
|
Vân
|
18/04/1981
|
Nam Định
|
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Xuân
|
18/09/1982
|
Thanh Hoá
|
|
Bùi Kim
|
Yến
|
6/6/1988
|
Hà Tây
|
|
Vũ Thuý
|
Vân
|
28/05/1986
|
Ninh Bình
|
|
pasting
Tạ Đức | An | 10/9/1984 | Bắc Giang | |
Đỗ Huyền | Anh | 10/4/1988 | Hải Dương | |
Nguyễn Thái | Anh | 5/10/1988 | Nghệ An | |
Lê Văn | Bảo | 20/10/1987 | Thanh Hoá | |
Vũ Thị | Biên | 6/5/1988 | Hải Dương | |
Đinh Thị Thanh | Bình | 20/10/1987 | Hà Tây | |
Cao Thị Hồng | Cảnh | 6/8/1988 | Phú Thọ | |
Lê Cẩm Vân | Chi | 6/8/1988 | Sơn La | |
Đặng Thị Lan | Chinh | 13/06/1988 | Nam Định | |
Trần Đức | Cường | 19/09/1977 | Hưng Yên | |
Đàm Thị Thuỳ | Dương | 26/10/1988 | Đăk Lắk | |
Nguyễn Ngọc | Hải | 30/04/1986 | Thanh Hoá | |
Trần Hoàng | Hoàng | 10/2/1988 | Nghệ An | |
Lê Thị | Huệ | 18/06/1988 | Hưng Yên | |
Phạm Văn | Khoa | 14/11/1984 | Nam Định | |
Hà Thị Bích | Lệ | 8/12/1988 | Phú Thọ | |
Nguyễn Thị Tố | Loan | 2/7/1987 | Thanh Hoá | |
Trần Văn | Lơng | 18/8/1986 | Hà Tây | |
Hoàng | Nghĩa | 2/12/1986 | Nghệ An | |
Lê Thị | Ngọc | 3/4/1985 | Hà Tây | |
Nguyễn Thị | Nguyệt | 2/4/1982 | Hà Nam | |
Nguyễn Thị | Nết | 11/1/1988 | Hà Nội | |
Nguyễn Thị Khiêm | Nhu | 1/1/1987 | Đắc Lắc | |
Lương Thị Trang | Nhung | 12/11/1987 | Hải Phòng | |
Đỗ Thị Lệ | Quyên | 28/02/1988 | Bắc Ninh | |
Nguyễn Anh | Thế | 13/10/1988 | Bắc Giang | |
Trần Thị Cẩm | Thơ | 16/01/1987 | Hà Tĩnh | |
Hoàng Văn | Thuấn | 10/11/1985 | Nghệ An | |
Nguyễn Thị Huyền | Trang | 24/03/1988 | Bắc Giang | |
Vũ Thị Huyền | Trang | 2/7/1987 | Phú Thọ | |
Nguyễn Vũ Hương | Trà | 15/01/1990 | Hà Nội | |
Nguyễn Huy | Tuấn | 12/1/1986 | Hà Tây | |
Trần Thị | Tơi | 14/03/1986 | Lạng Sơn | |
Vũ Thị | Vân | 18/04/1981 | Nam Định | |
Nguyễn Thị Hoa | Xuân | 18/09/1982 | Thanh Hoá | |
Bùi Kim | Yến | 6/6/1988 | Hà Tây | |
Vũ Thuý | Vân | 28/05/1986 | Ninh Bình | |